| Cực | 1P+N |
| Điện áp định mức (V) | Điện áp xoay chiều 230(240)V |
| Dòng điện hoạt động định mức (IΔn) | 30, 100, 300, 500mA |
| Đường cong đặc điểm | B, C |
| Tần số định mức | 50Hz |
| Phạm vi dòng điện hoạt động còn lại | 0,5IΔn~IΔn |
| Thời gian ngắt dòng điện dư | ≤0,3 giây |
| Kiểu | A, AC |
| Khả năng chịu ngắn mạch (Icn) | 6000A |
| Sức bền | ≥4000 |
| Mức độ bảo vệ | IP20 |