Dòng điện định mức | 1, 2, 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A |
Dòng điện hoạt động còn lại định mức | 30, 100, 300mA |
Số cực/dây | a.1 cực/2 dây, b.2 cực, c.3 cực, d.3 cực/4 dây, e. 4 cực |
Chuyến đi tức thời | Loại B (3-5ln), Loại C (5-10ln), Loại D (10-14ln) |
Khả năng ngắn mạch định mức (A) | 6000A |
Dòng điện hoạt động còn lại định mức và khả năng ngắt (lΔm) | 500A |
Dòng điện dư không ngắt định mức (lΔno) | 0,5 lΔn 2.3.4 thời gian hoạt động của dòng điện dư |
Độ bền điện | 20000 cosΦ>=0,85-0,9 |
Độ bền cơ học | 2000 |
Tần suất hoạt động | ln≤25A, 240/giờ ln>25A, 120/giờ |