Hiệu suất điện
| ĐƠN VỊ | YH5WZ-10/27 | YH5WZ-10/30 | YH5WZ-10/36 | YH5WZ-10/45 | YH5WZ-10/50 | |
| Điện áp danh định của hệ thống | KV | 6 | 6 | 10 | 15 | 15 | 
| Điện áp định mức của bộ chống sét | KV | 10 | 10 | 13 | 17 | 17 | 
| Điện áp hoạt động liên tục | KV | 8.0 | 8.0 | 10.4 | 13.6 | 13.6 | 
| Điện áp tham chiếu DC 1mA | ≥kV | 15.0 | 15.0 | 19.3 | 24 | 25 | 
| Sóng dốc tác động đến áp suất còn lại | ≤kV | 34,6 | 34,6 | 41,3 | 51,8 | 57,5 | 
| Điện áp dư tác động của sét | ≤kV | 30.0 | 30.0 | 36.0 | 45 | 50 | 
| Vận hành áp suất dư tác động | ≤kV | 25,6 | 25,6 | 30,7 | 35 | 42,5 | 
| Dung sai va đập sóng vuông | A | 75 | 75 | 150 | 150 | 100 | 
| Khả năng chịu va đập dòng điện cao | KA | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 |