Cực | 1P, 2P, 3P, 4P |
Dòng điện định mức (A) | 20,32,63,100 |
Điện áp định mức (V) | AC240/415 |
Tần số định mức | 50Hz |
Độ bền cơ điện | 1500 chu kỳ (có nguồn điện), 8500 chu kỳ (không có nguồn điện) |
Thiết bị đầu cuối kết nối | Đầu nối trụ có kẹp |
Khả năng kết nối | Dây dẫn cứng lên đến 16mm² |
Mô-men xoắn cố định | 1,2Nm |
Cài đặt | Ồn ào |
Lắp đặt bảng điều khiển |
Ứng dụng
Dùng làm công tắc ngắt kết nối trong mọi loại mạch điện như được định nghĩa trong Quy định về hệ thống dây điện IEE lần thứ 16.
Yêu cầu hoạt động và lắp đặt bình thường
◆ Nhiệt độ môi trường -5°C +40C nhiệt độ trung bình không quá 35°C;
◆ Độ cao so với mực nước biển dưới 2000m;
◆ Độ ẩm không quá 50% ở 40C và không quá 90% ở 25;
◆ Lắp đặt loại II hoặc I;
◆ Mức độ ô nhiễm III;
◆ Phương pháp lắp đặt Kiểu lắp thanh ray DIN;
◆ Từ trường bên ngoài không được lớn hơn 5 lần từ trường Trái Đất;
◆ Sản phẩm phải được lắp đặt theo chiều thẳng đứng, không chịu tác động mạnh và rung lắc. Sản phẩm sẽ được bật khi tay cầm ở vị trí trên cùng.