Mã loại | Chỉ định | Số lượng gói | Số lượng TPWays | |
HDB-A 04TN3 | 1 | 4 | cách | |
HDB-A 06TN3 | 1 | 6 | cách | |
HDB-A 08TN3 | 1 | 8 | cách | |
HDB-A 10TN3 | TPN (khoảng trống cho bộ cách ly hoặc MCCB | 1 | 10 | cách |
HDB-A 12TN3 | như chính) | 1 | 12 | cách |
HDB-A 14TN3 | 1 | 14 | cách | |
HDB-A 16TN3 | 1 | 16 | cách | |
HDB-A 18TN3 | 1 | 18 | cách |