◆Sản phẩm vật liệu:PA (polyamit)
◆Đặc điểm kỹ thuật of chủ đề:Hệ mét, PG, G
◆Làm việc nhiệt độ:-40℃ đến +100℃
◆Màu sắc:Đen, xám, Các màu khác có thể tùy chỉnh
◆Chứng nhận:RoHS
◆Bất động sản:Thiết kế đặc biệt của khóa chốt bên trong giúp việc lắp và tháo chỉ được thực hiện bằng cách cắm hoặc kéo, không cần sử dụng dụng cụ.
◆Làm thế nào to sử dụng:Đầu nối thẳng loại HW-SM-G là sản phẩm phù hợp với ống dẫn không chứa kim loại, có thể đi trực tiếp vào tủ thiết bị hoặc có thể kết nối với lỗ thiết bị điện có ren cái tương ứng, mặt còn lại với ống dẫn có kích thước tương ứng bằng cách vặn chặt đai ốc bịt kín.
产品型号 Mã số mặt hàng | Tải xuống Ống dẫn mềm phù hợp | 螺纹尺寸 Kích thước sợi | Đường kính ngoài của AG | AG内径 Đường kính trong | GL mm | H | 包装单位(个/包) Bao bì trường đại học |
Phần cứng-SM-G-M10-10 | Quảng cáo10.0 | M10×1.5 | 10 | 6,5 | 10 | 23 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M12-10 | Quảng cáo10.0 | M12×1.5 | 12 | 6,5 | 10 | 25 | 100 |
HW-SM-G-M16-10 | Quảng cáo10.0 | M16×1.5 | 16 | 6,5 | 10 | 25 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M10-11.6 | CN11.6 | M10×1.5 | 10 | 8 | 10 | 23 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M12-11.6 | CN11.6 | M12×1.5 | 12 | 8 | 10 | 25 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M12-13 | Quảng cáo 13.0 | M12×1.5 | 12 | 7,5 | 11 | 25 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M16-13 | Quảng cáo 13.0 | M16×1.5 | 16 | 10 | 10 | 25 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M18-13 | Quảng cáo 13.0 | M18×1.5 | 18 | 10 | 10 | 25 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M20-13 | Quảng cáo 13.0 | M20×1.5 | 20 | 10 | 10 | 25 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M16-15.8 | CN15.8 | M16×1.5 | 16 | 11,5 | 10 | 27,5 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M18-15.8 | CN15.8 | M18×1.5 | 18 | 12 | 10 | 27,5 | 100 |
Phần cứng-SM-G-M20-15.8 | CN15.8 | M20×1.5 | 20 | 12 | 10 | 27,5 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M20-18.5 | CN18.5 | M20×1.5 | 20 | 14.3 | 12 | 28 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M20-21.2 | CN21.2 | M20×1.5 | 20 | 15 | 13 | 31,5 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M24-21.2 | CN21.2 | M24×1.5 | 24 | 18 | 13 | 31,5 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M25-21.2 | CN21.2 | M25×1.5 | 25 | 17 | 13 | 27 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M25-25 | Quảng cáo 25.0 | M25×1.5 | 25 | 19,5 | 14 | 29 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M25-28.5 | CN28.5 | M25×1.5 | 25 | 20 | 14 | 34 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M27-28.5 | CN28.5 | M27×2.0 | 27 | 20,5 | 14 | 34 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M30-28.5 | CN28.5 | M30×2.0 | 30 | 22 | 14 | 34 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M32-28.5 | CN28.5 | M32×1.5 | 32 | 22 | 14 | 34 | 50 |
Phần cứng-SM-G-M32-34.5 | CN34.5 | M32×1.5 | 32 | 27 | 14 | 36 | 20 |
Phần cứng-SM-G-M36-34.5 | CN34.5 | M36×2.0 | 36 | 29 | 14 | 36 | 20 |
Phần cứng-SM-G-M40-34.5 | CN34.5 | M40×1.5 | 40 | 29 | 14 | 36 | 20 |
Phần cứng-SM-G-M40-42.5 | CN42.5 | M40×1.5 | 40 | 34 | 14 | 38 | 10 |
Phần cứng-SM-G-M42-42.5 | CN42.5 | M42×1.5 | 42 | 36 | 14 | 38 | 10 |
Phần cứng-SM-G-M48-42.5 | CN42.5 | M48×2.0 | 48 | 36 | 14 | 38 | 10 |
Phần cứng-SM-G-M50-54.5 | CN54.5 | M50×1.5 | 50 | 44 | 15,5 | 39 | 10 |
Phần cứng-SM-G-M60-54.5 | CN54.5 | M60×2.0 | 60 | 48 | 15,5 | 39 | 10 |
Phần cứng-SM-G-M63-54.5 | CN54.5 | M63×1.5 | 63 | 48 | 15,5 | 39 | 10 |
Bài tập về nhà SM-G-PG7-10 | Quảng cáo10.0 | PG7 | 12.3 | 6,5 | 10 | 23 | 100 |
Bài tập về nhà SM-G-PG7-11.6 | CN11.6 | PG7 | 12.3 | 8 | 10 | 23 | 100 |
Bài tập về nhà SM-G-PG9-13 | Quảng cáo 13.0 | PG9 | 15 | 10 | 10 | 25 | 100 |
Bài tập về nhà SM-G-PG11-15.8 | CN15.8 | PG11 | 18.4 | 12 | 10 | 27 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-G-HW13.5-15.8 | CN15.8 | PG13.5 | 20.2 | 12,5 | 10 | 28 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-G-HW13.5-18.5 | CN18.5 | PG13.5 | 20.2 | 14.3 | 12 | 28 | 100 |
Bài tập về nhà SM-G-PG16-21.2 | CN21.2 | PG16 | 22.3 | 17 | 13 | 32 | 50 |
Bài tập về nhà SM-G-PG21-28.5 | CN28.5 | PG21 | 28 | 23 | 14 | 34 | 50 |
Bài tập về nhà SM-G-PG29-34.5 | CN34.5 | PG29 | 36,7 | 29 | 14 | 36 | 20 |
Bài tập về nhà SM-G-PG36-42.5 | CN42.5 | PG36 | 46,7 | 36 | 14 | 38,5 | 20 |
Bài tập về nhà SM-G-PG48-54.5 | CN54.5 | PG48 | 59 | 48 | 15 | 40 | 10 |
Bài tập về nhà-SM-G-G3/8-15.8 | CN15.8 | G3/8″ | 16,6 | 12 | 10 | 28 | 100 |
Bài tập về nhà SM-G-G1/2-21.2 | CN21.2 | G1/2″ | 20,9 | 15 | 13 | 31 | 50 |
HW-SM-G-G1/2-25 | Quảng cáo 25.0 | G1/2″ | 20,9 | 16 | 13 | 35 | 50 |
HW-SM-G-G3/4-28.5 | CN28.5 | G3/4″ | 26 | 20 | 14 | 35 | 50 |
Bài tập về nhà SM-G-G1-34.5 | CN34.5 | G1″ | 33 | 27 | 14 | 36 | 20 |
Bài tập về nhà SM-G-G2-54.5 | CN54.5 | G2 | 59,6 | 48 | 15 | 39 | 10 |