◆Sản phẩm vật liệu:PA (polyamit)
◆Thông số kỹ thuật of mối đe dọad: Hệ mét, PG, G
◆Làm việc nhiệt độ:-40℃ đến +100℃
◆Màu sắc:Đen, xám, Các màu khác có thể tùy chỉnh
◆Chứng nhận:RoHS
◆Bất động sản:Thiết kế đặc biệt của khóa khóa bên trong giúp việc lắp đặt và tháo dỡ chỉ bằng cách cắm hoặc kéo, không cần sử dụng dụng cụ.
◆Làm thế nào to sử dụng:Đầu nối thẳng loại HW-SM-W là sản phẩm phù hợp với ống dẫn kim loại thường, có thể đi vào trực tiếp tủ thiết bị hoặc có thể kết nối với lỗ thiết bị điện có ren cái tương ứng, mặt còn lại với ống dẫn có kích thước tương ứng bằng cách siết chặt đai ốc bịt kín.
产品型号 Số mục | 适配软管 Ống dẫn mềm phù hợp | 螺纹尺寸 Kích thước ren | Đường kính ngoài AG | l mm | C mm | E mm | F mm | 包装单位(个/包) Đơn vị đóng gói |
HW-SM-W-M12-10 | AD10.0 | M12×1.5 | 12 | 7 | 10 | 32 | 18 | 100 |
HW-SM-W-M16-10 | AD10.0 | M16×1.5 | 16 | 10 | 10 | 32 | 20 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-M12-11.6 | CN11.6 | M12×1.5 | 12 | 7 | 10 | 32 | 18 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-M16-11.6 | CN11.6 | M16×1.5 | 16 | 10 | 10 | 34,5 | 20 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-M16-13 | AD13.0 | M16×1.5 | 16 | 10 | 10 | 34,5 | 20 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-M18-13 | AD13.0 | M18×1.5 | 18 | 10 | 10 | 35 | 24 | 100 |
HW-SM-W-M20-13 | AD13.0 | M20×1.5 | 20 | 11 | 10 | 35 | 24 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-M16-15.8 | CN15.8 | M16×1.5 | 16 | 11 | 10 | 37,5 | 24 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-M18-15.8 | CN15.8 | M18×1.5 | 18 | 11 | 10 | 37,5 | 24 | 100 |
HW-SM-W-Mkd 5.8 | CN15.8 | M20×1.5 | 20 | 12 | 10 | 37,5 | 24 | 50 |
HW-SM-W-M20-18.5 | CN18.5 | M20×1.5 | 20 | 15 | 11,5 | 43,5 | 27 | 50 |
Bài tập về nhà-SM-W-M20-21.2 | CN21.2 | M20×1.5 | 20 | 15 | 13 | 49 | 31 | 50 |
Bài tập về nhà-SM-W-M24-21.2 | CN21.2 | M24×1.5 | 24 | 17 | 13 | 49 | 31 | 50 |
HW-SM-W-M25-21.2 | CN21.2 | M25×1.5 | 25 | 17 | 13 | 49 | 31 | 50 |
HW-SM-W-M25-25 | AD25.0 | M25×1.5 | 25 | 19,5 | 13 | 52 | 32 | 50 |
HW-SM-W-M25-28.5 | CN28.5 | M25×1.5 | 25 | 19,5 | 13 | 57 | 34 | 50 |
HW-SM-W-M27-28.5 | CN28.5 | M27×2.0 | 27 | 23 | 13 | 57 | 34 | 50 |
HW-SM-W-M30-28.5 | CN28.5 | M30×2.0 | 30 | 23 | 13 | 57 | 34 | 50 |
HW-SM-W-M32-28.5 | CN28.5 | M32×1.5 | 32 | 23 | 13 | 65 | 43 | 50 |
HW-SM-W-M32-34.5 | CN34.5 | M32×1.5 | 32 | 27 | 14,5 | 65 | 43 | 20 |
HW-SM-W-M36-34.5 | CN34.5 | M36×2.0 | 36 | 29 | 14,5 | 64 | 43 | 20 |
HW-SM-W-M40-34.5 | CN34.5 | M40×1.5 | 40 | 29 | 14,5 | 64 | 43 | 20 |
HW-SM-W-M40-42.5 | CN42.5 | M40×1.5 | 40 | 34 | 14,5 | 72 | 50 | 10 |
HW-SM-W-M48-42.5 | CN42.5 | M48×2.0 | 48 | 36 | 14,5 | 72 | 50 | 10 |
HW-SM-W-M50-54.5 | CN54.5 | M50x1.5 | 50 | 44 | 16 | 84 | 64 | 5 |
HW-SM-W-M60-54.5 | CN54.5 | M60×2.0 | 60 | 48 | 16 | 84 | 64 | 5 |
HW-SM-W-M63-54.5 | CN54.5 | M63×1.5 | 63 | 48 | 16 | 84 | 64 | 5 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG7-10 | AD10.0 | PG7 | 12,5 | 7 | 10 | 32 | 16 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG7-11.6 | CN11.6 | PG7 | 12,5 | 7 | 10 | 32 | 18 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG9-13 | AD13.0 | PG9 | 15.2 | 10 | 10 | 34 | 20 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG11-15.8 | CN15.8 | PG11 | 18,6 | 12 | 10 | 37,5 | 24.3 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG13.5-15.8 | CN15.8 | PG13.5 | 20,4 | 14 | 10 | 37,5 | 24 | 100 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG13.5-18.5 | CN18.5 | PG13.5 | 20,4 | 14 | 11 | 43,5 | 27 | 50 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG16-21.2 | CN21.2 | PG16 | 22,5 | 15 | 13 | 48 | 31 | 50 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG21-28.5 | CN28.5 | PG21 | 28.3 | 22 | 13 | 57 | 34 | 50 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG29-34.5 | CN34.5 | PG29 | 37 | 29 | 14 | 64 | 43 | 20 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG36-42.5 | CN42.5 | PG36 | 47 | 38 | 14 | 72 | 50 | 10 |
Bài tập về nhà-SM-W-PG48-54.5 | CN54.5 | PG48 | 59,3 | 50 | 15,5 | 84 | 64 | 5 |
Bài tập về nhà-SM-W-G3/8-13 | AD13.0 | G3/8 | 16,7 | 10 | 12 | 32 | 20 | 100 |
HW-SM-W-G1/2-21.2 | CN21.2 | G1/2° | 21 | 11 | 13 | 49 | 31 | 50 |
HW-SM-W-G1/2-25 | AD25.0 | G1/2 | 21 | 11 | 13 | 52 | 32 | 50 |
HW-SM-W-G3/4-28.5 | CN28.5 | G3/4″ | 26,4 | 21 | 13,5 | 57 | 34 | 50 |
HW-SM-W-G1-34.5 | CN34.5 | G1* | 33 | 28 | 15 | 65 | 43 | 20 |