Liên hệ với chúng tôi

Công tắc chuyển mạch cách ly loại A

Công tắc chuyển mạch cách ly loại A

Mô tả ngắn gọn:

Cơ chế tăng tốc được giải phóng ngay lập tức khi lò xo đang tích trữ năng lượng cho phép bật hoặc tắt nhanh, không liên quan gì đến tốc độ tay cầm vận hành, cải thiện đáng kể khả năng dập hồ quang. Vỏ được làm bằng nhựa polyester không bão hòa gia cố bằng sợi thủy tinh. Nó có đặc tính chống cháy, đặc tính điện môi, khả năng chống cacbonat và khả năng chống va đập tốt. Tiếp xúc ngắt kép song song với hiệu ứng tự làm sạch. Tất cả các vật liệu tiếp xúc đều là hợp kim đồng-bạc với hai mặt tiếp xúc riêng biệt. Khoảng cách cô lập dài. Ở vị trí "O", cũng có thể khóa tay cầm bằng ba khóa, đáng tin cậy để tránh nhầm lẫn.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

 

 

序号
Số seri
说明Mô tả
1 企业代号Mã doanh nghiệp
2 Đánh giá hiện tại
3 电流等级(A):40、63、80、100、125
Xếp hạng hiện tại (A):40、63、80、100、125
4 安装方式:底板和DIN导轨安装
Lắp đặt: Lắp trên tấm đáy và thanh ray DIN
5 极数:3-3极;4-4极;6-6极;8-8极
Bộ truyện: Cấp độ 3-3
序号
Số seri
说明Mô tả
1 企业代号Mã doanh nghiệp
2 Đánh giá hiện tại
3 电流等级(A):160,200,250,315,400,630,800
Xếp hạng hiện tại (A): 160, 200, 250, 315, 400, 630, 800
4 操作方式:正面操作Hoạt động:Hoạt động phía trước
5 极数(第一位表示在机械机构左侧的极数,第二位表示在机械机构右侧的极数):
03-3极(机械机构在开关左侧);
04-4极(机械机构在开关左侧);
12-3极(机械机构在开关极间);
22-4极(机械机构在开关极间);
Số cực: (Chữ số đầu tiên chỉ ra số cực ở phía bên trái của
cấu trúc cơ khí, thứ hai chỉ ra số lượng ples ở phía bên phải của
cấu trúc cơ khí)
6 机械机构中内含可拆卸的中性线
Cấu trúc cơ học chứa một dây trung tính có thể tháo rời
7 P-带门上安装手柄和轴
K-带直接安装手柄
_-不带手柄和轴(无后缀)
Với tay cầm và trục được lắp trên cửa
Có tay cầm lắp trực tiếp
Không có tay cầm và trục (không có hậu tố)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi